Ngành du lịch Việt Nam đang bước vào giai đoạn tăng trưởng ấn tượng, với hơn 6 triệu lượt khách quốc tế chỉ trong quý I/2025 – mức cao nhất từ trước đến nay theo quý. Năm 2024, Việt Nam vượt qua Singapore để trở thành điểm đến hàng đầu khu vực với 17,6 triệu lượt khách. Tuy nhiên, các chuyên gia cho rằng con số này chỉ là bước khởi đầu nếu Việt Nam biết khai thác hiệu quả “sức mạnh mềm” từ âm nhạc và điện ảnh.
Theo Tiến sĩ Bùi Quốc Liêm, giảng viên Truyền thông tại Đại học RMIT, “sức mạnh mềm” – khả năng tạo ảnh hưởng thông qua sự hấp dẫn và thuyết phục – nên được xem là trụ cột chiến lược để nâng tầm du lịch Việt trên bản đồ quốc tế. Ông cho rằng điện ảnh và âm nhạc cần được coi như sản phẩm xuất khẩu văn hóa chủ lực, góp phần lan tỏa vẻ đẹp con người và cảnh quan Việt Nam.
Thành công của các sản phẩm văn hóa gần đây cho thấy tiềm năng này hoàn toàn khả thi. MV “Bắc Bling” của Hòa Minzy không chỉ đạt gần 200 triệu lượt xem mà còn khiến lượng du khách đến Bắc Ninh tăng vọt. Bài hát “See Tình” của Hoàng Thùy Linh gây sốt toàn cầu trên TikTok và trở thành biểu tượng văn hóa được khách quốc tế nhớ đến khi nhắc tới Việt Nam.
Từ thành công này, Bắc Ninh đã triển khai tour du lịch miễn phí vào cuối tuần tới các địa điểm xuất hiện trong MV, luôn kín chỗ với hàng trăm lượt khách đăng ký mỗi tuần. Đây là minh chứng rõ ràng cho hiệu ứng lan tỏa từ sản phẩm văn hóa đến hành vi du lịch.
Việt Nam cũng đang dần trở thành điểm đến cho các sự kiện âm nhạc quốc tế, với sự tham gia của các nghệ sĩ đình đám như G-Dragon, CL, Charlie Puth, Maroon 5. Những chương trình này không chỉ thu hút người hâm mộ trong nước mà còn mở rộng ra lượng khách quốc tế yêu thích âm nhạc.
Tuy nhiên, để xây dựng hình ảnh Việt Nam như một “điểm đến âm nhạc sôi động”, cần một chiến lược bài bản: tổ chức đa dạng các sự kiện, đơn giản hóa thủ tục visa, đầu tư hạ tầng và quảng bá mạnh mẽ trên nền tảng số. Việc xây dựng lịch sự kiện âm nhạc toàn quốc sẽ giúp Việt Nam tiếp cận phân khúc khách du lịch yêu âm nhạc – một thị trường đầy tiềm năng.
Ngoài âm nhạc, phim ảnh cũng là “cửa ngõ” hiệu quả để quảng bá điểm đến. Nhiều quốc gia đã thành công với “du lịch điện ảnh”, biến các địa điểm quay phim thành điểm check-in nổi tiếng toàn cầu. Việt Nam hoàn toàn có thể học hỏi mô hình của Hàn Quốc – quốc gia đi đầu trong việc kết hợp phim ảnh và du lịch.
Để làm được điều đó, cần sự phối hợp giữa ngành điện ảnh và du lịch: hỗ trợ quay phim tại địa phương, phát triển tour theo các cảnh phim, quảng bá phim Việt tại liên hoan phim quốc tế và trên nền tảng trực tuyến. Việc không tận dụng được hiệu ứng lan tỏa từ phim “Kong: Đảo đầu lâu” là bài học đắt giá: nếu ngành du lịch không chủ động tạo sản phẩm, du khách sẽ không biết tìm đến đâu, dù phim có nổi tiếng đến mấy.
Theo chuyên gia Nguyễn Châu Á (Oxalis Adventure), cần có các quỹ tài trợ từ nhà nước hoặc doanh nghiệp để sản xuất phim gắn liền với quảng bá điểm đến. Hình ảnh, âm thanh từ phim có thể trở thành chất liệu để phát triển các sản phẩm du lịch hấp dẫn, nếu có sự đầu tư và phối hợp đồng bộ từ các bên.
Du lịch Việt Nam đang có cơ hội lớn để định hình một vị thế mới – không chỉ là điểm đến thiên nhiên đẹp, mà còn là trung tâm văn hóa hấp dẫn nhờ âm nhạc và điện ảnh. Vấn đề không nằm ở tiềm năng, mà ở cách khai thác và tổ chức.